Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
di vật
|
danh từ
vật của người chết hoặc thế hệ trước để lại
bảo tồn các di vật cổ; phát hiện nhiều di vật người Việt cổ ở Hải Phòng
Từ điển Việt - Pháp
di vật
|
objet laissé par un défunt; relique